Video Clip
Lời Bài Hát
They always start with a kind of storm
– Họ luôn bắt đầu với một cơn bão
You know, a real powerful storm
– Bạn biết đấy, một cơn bão thực sự mạnh mẽ
And there’s always this, um, this dark, thick rain, like, like fresh motor oil
– Và luôn có điều này, um, mưa tối, dày này, như, như dầu động cơ tươi
Storm started, somethin’ happened
– Bão bắt đầu, một cái gì đó đã xảy ra
His face, his eyes were, were, uh, different
– Khuôn mặt của ông, đôi mắt của ông, đã được, uh, khác nhau
By the time they tried to evacuate the cities, it was already too late
– Vào thời điểm họ cố gắng sơ tán các thành phố, đã quá muộn
The infection was everywhere
– Nhiễm trùng ở khắp mọi nơi
The virus is harvesting, what do you mean H7N3?
– Virus đang thu hoạch, Ý BẠN LÀ GÌ H7N3?
Begin life in a lab in the first war of vaccines
– Bắt đầu cuộc sống trong phòng thí nghiệm trong cuộc chiến vắc xin đầu tiên
Million die in the first week in the pandemic dreams
– Triệu người chết trong tuần đầu tiên trong giấc mơ đại dịch
Reality, black death, smallpox, mutated disease
– Thực tế, cái chết đen, bệnh đậu mùa, bệnh đột biến
Flu-shot propaganda for all population and troops
– Tuyên truyền bắn cúm cho tất cả dân số và quân đội
Avoid the plague, it might have seeped into the room
– Tránh bệnh dịch hạch, nó có thể đã thấm vào phòng
It’s now airborne with firestorm, signal our doom
– Bây giờ nó đang bay trên không với bão lửa, báo hiệu sự diệt vong của chúng ta
The dead returns with a pissed off zombie mood
– Người chết trở lại với tâm trạng zombie tức giận
The sprinkler system equipped with AuAg
– Hệ thống phun nước được trang bị AuAg
Where they round up survivors? In a cold facility
– Nơi họ làm tròn những người sống sót? Trong một cơ sở lạnh
Watch the process of terror from the hill near the stream
– Xem quá trình khủng bố từ ngọn đồi gần suối
I remain in a gas mask; I still filter my water clean
– Tôi vẫn ở trong mặt nạ phòng độc; tôi vẫn lọc nước sạch
This isn’t past tense or the plague of Athens
– Đây không phải là quá khứ căng thẳng hoặc bệnh dịch Hạch Của Athens
Couldn’t be eradicated like smallpox in action
– Không thể xóa bỏ như bệnh đậu mùa trong hành động
Avian influenza in the jetstream is how it happens
– Cúm gia cầm trong jetstream là cách nó xảy ra
2020 combined with coronavirus, bodies stacking
– 2020 kết hợp với coronavirus, cơ thể xếp chồng
The world is now at the start of the influenza pandemic
– Thế giới hiện đang bắt đầu đại dịch cúm
It started as rioting, it was in the street outside, it was coming through windows
– Nó bắt đầu như bạo loạn, đó là trên đường phố bên ngoài, nó đã đi qua cửa sổ
Sequence the virus and determine its origin
– Trình tự virus và xác định nguồn gốc của nó
It was a virus
– Đó là một loại virus
Something in the blood
– Một cái gì đó trong máu
A virus which has been engineered at a genetic level to be helpful rather than harmful
– Một loại virus đã được thiết kế ở cấp độ di truyền là hữu ích chứ không phải là có hại
This city’s sick like disease and it can’t be cured
– Bệnh giống như bệnh của thành phố này và nó không thể chữa khỏi
Few that remained, their brain’s stained with the bloodshed
– Rất ít người còn lại, bộ não của họ bị vấy máu
In a smokescreen state
– Ở trạng thái màn khói
Death, disease
– Cái chết, bệnh tật
You feel a burning sensation
– Bạn cảm thấy một cảm giác nóng rát
Nothing remains
– Không có gì còn lại
This city’s sick like disease and it can’t be cured
– Bệnh giống như bệnh của thành phố này và nó không thể chữa khỏi
Few that remained, their brain’s stained with the bloodshed
– Rất ít người còn lại, bộ não của họ bị vấy máu
In a smokescreen state
– Ở trạng thái màn khói
Death, disease
– Cái chết, bệnh tật
You feel a burning sensation
– Bạn cảm thấy một cảm giác nóng rát
You’ll have to act fast, grab your gas mask
– Bạn sẽ phải hành động nhanh chóng, lấy mặt nạ phòng độc của bạn
Bad disaster has passed
– Thảm họa tồi tệ đã qua
Anarchy, cataclysm
– Vô chính phủ, cataclysm
Stand guard please, blast your big guns
– Đứng bảo vệ xin vui lòng, vụ nổ súng lớn của bạn
Havoc’s begun, viral outbreak
– Havoc bắt đầu, bùng phát virus
Tragic things done, crowds renounce faith
– Những điều bi thảm đã làm, đám đông từ bỏ đức tin
Atrocious horror witnessed, broke the hopes of optimistic
– Kinh dị tàn bạo chứng kiến, phá vỡ hy vọng lạc quan
Scope is post-apocalyptic
– Phạm vi là hậu tận thế
Lone is harsh and vicious, gross and darker
– Cô đơn khắc nghiệt và xấu xa, thô bạo và đen tối hơn
Throwing darts, blow apart the wicked
– Ném phi tiêu, thổi bay kẻ ác
Foes know I’m sadistic
– Kẻ thù biết tôi tàn bạo
Cold, my aura is sick, soldiers start resistance
– Lạnh, hào quang của tôi bị bệnh, binh lính bắt đầu kháng cự
Enemy troops in NBC suits
– Quân địch TRONG BỘ ĐỒ NBC
We shoot, then we regroup
– Chúng tôi bắn, sau đó chúng tôi tập hợp lại
Conquer weak with armed fleet
– Chinh phục yếu với hạm đội vũ trang
Bomb the streets with DR. CREEP
– Đánh bom đường phố VỚI TIẾN sĩ CREEP
The scientific criteria for an influenza pandemic have been met
– Các tiêu chí khoa học cho đại dịch cúm đã được đáp ứng
You need a doctor to tell you that
– Bạn cần một bác sĩ để nói với bạn điều đó
This virus is human
– Virus này là con người
Radio stopped broadcasting, there were reports of infection in Paris and New York
– Đài phát thanh ngừng phát sóng, đã có báo cáo về nhiễm trùng Ở Paris Và New York
The army blockades were overrun
– Các cuộc phong tỏa quân đội đã bị tràn ngập
What scientists know about this new strain
– Những gì các nhà khoa học biết về chủng mới này
Decided to raise the level of influenza pandemic alert
– Quyết định nâng cao mức độ cảnh báo đại dịch cúm
This city’s sick like disease and it can’t be cured
– Bệnh giống như bệnh của thành phố này và nó không thể chữa khỏi
Few that remained, their brain’s stained with the bloodshed
– Rất ít người còn lại, bộ não của họ bị vấy máu
In a smokescreen state
– Ở trạng thái màn khói
Death, disease
– Cái chết, bệnh tật
You feel a burning sensation
– Bạn cảm thấy một cảm giác nóng rát
Nothing remains
– Không có gì còn lại
This city’s sick like disease and it can’t be cured
– Bệnh giống như bệnh của thành phố này và nó không thể chữa khỏi
Few that remained, their brain’s stained with the bloodshed
– Rất ít người còn lại, bộ não của họ bị vấy máu
In a smokescreen state
– Ở trạng thái màn khói
Death, disease
– Cái chết, bệnh tật
You feel a burning sensation
– Bạn cảm thấy một cảm giác nóng rát
Can I look at one of these gas masks?
– Tôi có thể nhìn vào một trong những mặt nạ phòng độc này không?
Sure, what do you wanna look at?
– Chắc chắn, bạn muốn nhìn vào cái gì?