Number_i – GOD_i Nhật bản Lời Bài Hát & Việt nam Dịch

Video Clip

Lời Bài Hát

There’s no way to know 最低
– không có cách nào để biết.
振り出しに戻ってる
– chúng ta trở lại điểm xuất phát.
Every year 重ねる
– Hàng năm
忘れないでよ
– đừng quên.
はじめからわかっていたんだよな
– bạn biết điều đó ngay từ đầu, phải không?
お前の神様はお前でしかなくて
– chúa của bạn chỉ là bạn.
俺の神様も
– và chúa ơi.

これは運命
– đây là định mệnh.
狙いは定めた
– tôi có mục tiêu.
20代も終盤
– vào cuối những năm 20.
ずっと忘れないこの曲をアーカイブ
– Tôi sẽ không bao giờ quên lưu trữ bài hát này
頭の中は you and me
– bạn và tôi trong đầu tôi
俺が俺にお前の前で課した試練
– những thử thách tôi đã áp đặt lên tôi trước mặt bạn.
誰のマネでもない
– tôi không giả vờ là bất cứ ai.
デカい輪
– Vòng Lớn
空に祈った星より
– Từ ngôi sao đã cầu nguyện trên bầu trời
何十倍の価値が光ったステージ
– Một giai đoạn phát sáng hàng chục lần giá trị

お前から見る俺がいる世界はキラキラ
– thế giới mà tôi nhìn thấy từ bạn là lấp lánh
眩しくてたまに自分見失ったり
– nó rực rỡ, và đôi khi tôi đánh mất chính mình.
がむしゃらに踊った日
– ngày tôi nhảy
泣いたり喰らったりのボーイから
– từ một cậu bé khóc và ăn

I am my own god
– Tôi là thiên chúa của riêng tôi
We are, we are 願う
– Chúng tôi, chúng tôi
We are, we are 願う
– Chúng tôi, chúng tôi
Believers forever
– Tín đồ mãi mãi
I am my own god
– Tôi là thiên chúa của riêng tôi
We are, we are 願う
– Chúng tôi, chúng tôi
We are, we are 願う
– Chúng tôi, chúng tôi
Believers forever
– Tín đồ mãi mãi
Ye, we go
– Vâng, chúng tôi đi
Glowing, glowing, glowing numbers
– Số phát sáng, phát sáng, phát sáng
Glowing, glowing, glowing numbers
– Số phát sáng, phát sáng, phát sáng
Glowing, glowing, glowing numbers
– Số phát sáng, phát sáng, phát sáng
Chu ma, baby
– Chu ma, em yêu
信じるi For believers (Number_i)
– Tôi cho các tín đồ (Number_i)

本音ぶちまけれなきゃ
– tôi phải thành thật với bạn.
誰のための音楽だ?
– âm nhạc dành cho ai?
銭求めたやつら 狂った時代の歯車
– những người yêu cầu tiền là bánh răng của một thời đại điên rồ.
迷ってるやつら
– họ bị lạc.
俺らだって同じさ
– chúng ta giống nhau.
いつでも連絡してきな
– bạn có thể gọi cho tôi bất cứ lúc nào.
Telephone number は i
– Số điện thoại là tôi

自信がない my 影分身
– tôi không tự tin vào cái tôi thay đổi bóng tối của mình.
俺の将来を心配したアイツはたぶん宇宙人
– anh ấy có lẽ là một người ngoài hành tinh lo lắng cho tương lai của tôi.
見返したいだけ
– tôi chỉ muốn nhìn lại.
自分を愛せなきゃ
– tôi phải yêu bản thân mình.
これから先は imagination
– Tương lai là trí tưởng tượng

このレースは痛みを伴う
– Cuộc đua này thật đau đớn
笑顔の裏も全部見破る
– tôi có thể nhìn thấy tất cả mặt sau của nụ cười.
できたらいいのにーな we know
– tôi ước tôi có thể. chúng tôi biết.
壊す理想像
– Hình ảnh lý tưởng để phá vỡ
敗れて破る壁
– Đánh bại và phá vỡ bức tường
泣いてる my babe
– Tôi đang khóc babe của tôi
My name 臨界点
– Tên Tôi Điểm Quan trọng
変えたい目
– tôi muốn thay đổi đôi mắt của mình.


I am my own god
– Tôi là thiên chúa của riêng tôi
We are, we are 願う
– Chúng tôi, chúng tôi
We are, we are 願う
– Chúng tôi, chúng tôi
Believers forever
– Tín đồ mãi mãi
I am my own god
– Tôi là thiên chúa của riêng tôi
We are, we are 願う
– Chúng tôi, chúng tôi
We are, we are 願う
– Chúng tôi, chúng tôi
Believers forever
– Tín đồ mãi mãi

ねぇ未来の俺にお願いごと
– này, hỏi tôi trong tương lai.
褪せた空にお願いごと
– Xin vui lòng trong bầu trời mờ dần
La-la-la
– La-la-la
超えたい my entertainer
– Tôi muốn vượt ra ngoài nghệ sĩ của tôi
La-la-la
– La-la-la
飲み込んだ星の flavor
– Hương vị của ngôi sao nuốt
La-la-la-la-la
– La-la-la-la-la
果てはない okay?
– Không có kết thúc được chứ?
こじ開けようぜ
– hãy phá vỡ nó mở.
俺に祈るだけ
– chỉ cần cầu nguyện với tôi.

Yeah, woo
– Vâng, woo
I am my own god
– Tôi là thiên chúa của riêng tôi
We are, we are 願う
– Chúng tôi, chúng tôi
We are, we are 願う
– Chúng tôi, chúng tôi
Believers forever
– Tín đồ mãi mãi
I am my own god
– Tôi là thiên chúa của riêng tôi
We are, we are 願う
– Chúng tôi, chúng tôi
We are, we are 願う
– Chúng tôi, chúng tôi
Believers forever
– Tín đồ mãi mãi
Ye, we go
– Vâng, chúng tôi đi
Glowing, glowing, glowing numbers
– Số phát sáng, phát sáng, phát sáng
Glowing, glowing, glowing numbers
– Số phát sáng, phát sáng, phát sáng
Glowing, glowing, glowing numbers
– Số phát sáng, phát sáng, phát sáng
Chu ma, baby
– Chu ma, em yêu
信じるi For believers
– Tôi cho các tín đồ


Number_i

Yayımlandı

kategorisi

yazarı:

Etiketler: