Video Clip
Lời Bài Hát
La-la-la, la-la-la-la, la-la-la-la, la-la-la
– La-la-la, la-la-la-la, la-la-la, la-la-la
불 꺼진 romantic, all my life
– Đèn ra lãng mạn, tất cả cuộc sống của tôi
내 주위는 온통 lovely day
– ngày đáng yêu xung quanh tôi
내 눈 속에 비친 arrow sign (oh why, oh why, oh why, oh why?)
– dấu mũi tên (oh tại sao, oh tại sao, oh tại sao, oh tại sao?)
I’m feeling lonely (lonely)
– Tôi đang cảm thấy cô đơn (cô đơn)
그만 힐끗대고 말해줘요, hold me (hold me)
– Ngừng nói chuyện với tôi, giữ tôi lại.
다시 crying in my room
– Khóc một lần nữa trong phòng của tôi
숨기고 싶어 (say what you say, but I want it more)
– nói những gì bạn nói, nhưng tôi muốn nó nhiều hơn
But still I want it more, more, more
– Nhưng tôi vẫn muốn nó nhiều hơn, nhiều hơn, nhiều hơn nữa
I gave a second chance to cupid
– Tôi đã cho một cơ hội thứ hai để cupid
널 믿은 내가 정말 stupid (oh-oh-oh, oh-oh-oh)
– Tôi tin vào bạn và tôi thực sự ngu ngốc (oh-oh-oh, oh-oh-oh)
보여줄게 숨겨왔던 love, is it real?
– Tôi sẽ cho bạn thấy tình yêu ẩn giấu, nó có thật không?
Cupid is so dumb (ah-ah-ah)
– Cupid thật ngu ngốc (ah-ah-ah)
또 꿈길을 걷는 every day (ah-ah)
– mỗi ngày (ah-ah)
눈 뜨면 다시, 또 flew away (ah-ah)
– Mở mắt ra một lần nữa, bay đi (ah-ah)
Waiting around is a waste (waste)
– Chờ đợi xung quanh là một chất thải (chất thải)
나 솔직히 지금이 편해
– Tôi thành thật, bây giờ tôi cảm thấy thoải mái.
상상만큼 짜릿한 걸까
– Nó có phấn khích như bạn có thể tưởng tượng?
Now I’m so lonely (lonely)
– Bây giờ tôi rất cô đơn (cô đơn)
매일 꿈속에서 연습했죠 kiss me (kiss me)
– hôn tôi (hôn tôi)
다시 crying in my room
– Khóc một lần nữa trong phòng của tôi
포기할까 봐 (say what you say, but I want it more)
– nói những gì bạn nói, nhưng tôi muốn nó nhiều hơn
But still I want it more, more, more
– Nhưng tôi vẫn muốn nó nhiều hơn, nhiều hơn, nhiều hơn nữa
I gave a second chance to cupid
– Tôi đã cho một cơ hội thứ hai để cupid
널 믿은 내가 정말 stupid (oh-oh-oh, oh-oh-oh)
– Tôi tin vào bạn và tôi thực sự ngu ngốc (oh-oh-oh, oh-oh-oh)
보여줄게 숨겨왔던 love, is it real?
– Tôi sẽ cho bạn thấy tình yêu ẩn giấu, nó có thật không?
Cupid is so dumb (ah-ah-ah)
– Cupid thật ngu ngốc (ah-ah-ah)
I’m so lonely, hold me tightly
– Tôi rất cô đơn, giữ chặt tôi
짜릿한 걸 원해, who’ll really love me truly
– Tôi muốn một cái gì đó phấn khởi, người sẽ thực sự yêu tôi thực sự
내게 기다림은 없어, I can’t wait
– Không có chờ đợi cho tôi, tôi không thể chờ đợi
더는 믿지 않아, now I’m gonna make it mine
– Tôi không tin nữa, bây giờ tôi sẽ biến nó thành của tôi
Love is a light, I’ma show my love is right
– Tình yêu là một ánh sáng, tôi cho thấy tình yêu của tôi là đúng
It’s not a joke, so give it to me right now
– Nó không phải là một trò đùa, vì vậy hãy đưa nó cho tôi ngay bây giờ
No more chance to you
– Không còn cơ hội cho bạn
You know, hey, du-du-du-dumb boy
– Này, cậu bé ngu ngốc
꿈속에 매일 밤
– Mỗi đêm trong một giấc mơ
Someone who will share this feeling
– Ai đó sẽ chia sẻ cảm giác này
I’m a fool
– Tôi là một kẻ ngốc
A fool for love, a fool for love
– Một kẻ ngốc cho tình yêu, một kẻ ngốc cho tình yêu
I gave a second chance to cupid
– Tôi đã cho một cơ hội thứ hai để cupid
널 믿은 내가 정말 stupid (ooh-ooh-oh-oh)
– Tôi thực sự ngu ngốc (ooh-ooh-oh-oh)
보여줄게 숨겨왔던 love, is it real?
– Tôi sẽ cho bạn thấy tình yêu ẩn giấu, nó có thật không?
Cupid is so dumb
– Cupid thật ngu ngốc
I gave a second chance to cupid
– Tôi đã cho một cơ hội thứ hai để cupid
널 믿은 내가 정말 stupid
– Tôi tin bạn và tôi thực sự ngu ngốc
다시 한번 못 들은 척 기회를 줄게
– Tôi sẽ cho bạn một cơ hội để giả vờ như bạn không nghe thấy nó một lần nữa.
Cupid is so dumb
– Cupid thật ngu ngốc