Video Clip
Lời Bài Hát
Get around, talk about me
– Đi xung quanh, nói về tôi
You pretend when you can’t be
– Bạn giả vờ khi bạn không thể
Who you want, who you want, ah
– Bạn muốn ai, bạn muốn ai, ah
Got a script you can erase
– Có một kịch bản bạn có thể xóa
Got a mask glued to your face
– Có một mặt nạ dán vào khuôn mặt của bạn
Take it off, take it off
– Cởi ra, cởi ra
Do you wanna know
– Bạn có muốn biết
Know, know about me?
– Biết, biết về tôi?
I swear, you can take control
– Tôi thề, bạn có thể kiểm soát
Control of how my heart bleeds
– Kiểm soát cách trái tim tôi chảy máu
How my heart bleeds
– Trái tim tôi chảy máu như thế nào
How my heart bleeds
– Trái tim tôi chảy máu như thế nào
Feel (Feel) it
– Cảm nhận (Cảm nhận) nó
(Okay, okay, okay) You’ve gotta relax
– (Được rồi, được rồi, được rồi) bạn phải thư giãn
(Okay, okay, okay, uh-huh) Baby
– (Được Rồi, Được rồi, được rồi, uh-huh) Em Yêu
Put your hands (Hands, hands) around my ribcage (Oh, ‘cage)
– Đặt tay của bạn (Tay, tay) xung quanh lồng ngực của tôi (Oh, ‘ lồng)
We can dance (Okay, dance) until we hit the grave (Grave)
– Chúng ta có thể nhảy (được rồi, nhảy) cho đến khi chúng ta xuống mồ (Mộ)
Sociopath (Sociopath), after the math
– Sociopath (Sociopath), sau khi toán học
I know you wanna see what’s under
– Tôi biết bạn muốn xem những gì dưới
Our souls are a match
– Linh hồn của chúng ta là một trận đấu
You’re first, but you’re last
– Bạn là người đầu tiên, nhưng bạn là người cuối cùng
And do you really wanna know?
– Và bạn có thực sự muốn biết?
Do you wanna know? (Wanna know)
– Bạn có muốn biết không? (Muốn biết)
Know, know about me? (‘Bout me, ’bout me, about me)
– Biết, biết về tôi? (‘Bout me,’ bout me, về tôi)
I swear, you can take control (Take control)
– Tôi thề, bạn có thể kiểm soát (kiểm soát)
Control of how my heart bleeds
– Kiểm soát cách trái tim tôi chảy máu
How my heart bleeds (Bleeds)
– Làm thế nào trái tim tôi chảy máu (Chảy máu)
How my heart bleeds (How my heart)
– Làm thế nào trái tim tôi chảy máu (làm thế nào trái tim tôi)
How my heart bleeds (How my heart)
– Làm thế nào trái tim tôi chảy máu (làm thế nào trái tim tôi)
How my heart bleeds
– Trái tim tôi chảy máu như thế nào
How my heart bleeds (Heart bleeds)
– Làm thế nào trái tim tôi chảy máu (Chảy Máu Tim)
How my heart bleeds (How my heart, heart bleeds)
– Làm thế nào trái tim tôi chảy máu (làm thế nào trái tim tôi, trái tim chảy máu)
How my heart bleeds (Bleeds)
– Làm thế nào trái tim tôi chảy máu (Chảy máu)
How my heart bleeds
– Trái tim tôi chảy máu như thế nào
How my heart bleeds
– Trái tim tôi chảy máu như thế nào
Bleeds
– Chảy máu
Heart bleeds
– Chảy máu tim
Heart bleeds, bleeds
– Chảy máu, chảy máu
